Grainbelt, Quận Bowman, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Bowman |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 24 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Grainbelt, Quận Bowman, Bắc Dakota
Grainbelt, Quận Bowman, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Bowman |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 24 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Grainbelt, Quận Bowman, Bắc DakotaLiên quan
Grainbelt, Quận Bowman, Bắc DakotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Grainbelt, Quận Bowman, Bắc Dakota